Ung thư biểu mô tế bào thận là gì? Các nghiên cứu khoa học

Ung thư biểu mô tế bào thận là loại ung thư thận nguyên phát thường gặp nhất, khởi phát từ tế bào biểu mô ống thận ở vỏ thận và chiếm đa số ca bệnh. Bệnh gồm nhiều thể mô học như tế bào sáng, nhú, kỵ màu với đặc điểm phân tử riêng, ảnh hưởng tiên lượng và hướng điều trị.

Ung thư biểu mô tế bào thận là gì?

Ung thư biểu mô tế bào thận (Renal Cell Carcinoma – RCC) là dạng ung thư thận nguyên phát thường gặp nhất ở người trưởng thành, phát sinh từ lớp tế bào biểu mô lót ống thận ở vỏ thận. Bệnh chiếm khoảng 85–90% tổng số trường hợp ung thư thận nguyên phát và là một nhóm bệnh lý đa dạng về hình thái mô học cũng như đặc điểm sinh học phân tử. RCC được chia thành nhiều phân nhóm như ung thư biểu mô tế bào sáng (clear cell RCC), ung thư biểu mô nhú (papillary RCC) và ung thư biểu mô tế bào kỵ màu (chromophobe RCC).

Clear cell RCC (ccRCC) là thể chiếm tỷ lệ cao nhất, dao động từ 60–75% số ca RCC, được đặc trưng bởi sự mất hoặc bất hoạt gen ức chế khối u von Hippel–Lindau (VHL). Sự thay đổi này dẫn đến rối loạn điều hòa đường truyền tín hiệu liên quan đến yếu tố cảm ứng thiếu oxy (HIF), làm tăng sản xuất yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), thúc đẩy quá trình tân sinh mạch và hỗ trợ khối u phát triển nhanh chóng.

Papillary RCC (pRCC) chiếm khoảng 10–15% và được chia thành hai típ chính: type 1 liên quan nhiều đến đột biến MET, type 2 thường liên quan đến các thay đổi phức tạp hơn trong bộ gen. Chromophobe RCC hiếm hơn (5–7%), có xu hướng tiên lượng tốt hơn nhưng có thể diễn biến xấu khi xuất hiện biến thể sarcomatoid.

  • Clear cell RCC: Chiếm tỷ lệ cao nhất, tiên lượng thay đổi theo giai đoạn.
  • Papillary RCC: Chia thành type 1 và type 2, liên quan các đột biến gen đặc hiệu.
  • Chromophobe RCC: Ít gặp, tiên lượng tương đối tốt.

Nguồn gốc và dịch tễ học

RCC là bệnh lý ác tính thận phổ biến toàn cầu, với hơn 430.000 ca mới được chẩn đoán mỗi năm tính đến năm 2020, chiếm khoảng 2–3% trong tổng số các loại ung thư ở người lớn. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất được ghi nhận ở các nước phát triển, đặc biệt tại Bắc Mỹ và châu Âu. Tại Hoa Kỳ, RCC đứng thứ sáu về tỷ lệ mắc ở nam giới và thứ mười ở nữ giới.

Tỷ lệ mắc RCC tăng dần theo tuổi, thường gặp nhất ở nhóm tuổi 60–70. Nam giới mắc bệnh nhiều gấp khoảng hai lần so với nữ giới. Các yếu tố nguy cơ được ghi nhận bao gồm hút thuốc lá, béo phì, tăng huyết áp, tiếp xúc với hóa chất độc hại và một số hội chứng di truyền như hội chứng von Hippel–Lindau, hội chứng Birt–Hogg–Dubé, và hội chứng ung thư tế bào nhú di truyền.

Nhiều trường hợp RCC hiện nay được phát hiện tình cờ qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT scan hoặc MRI khi bệnh nhân đi khám vì lý do khác. Ước tính khoảng 60–70% bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn sớm (I–II), khi khối u còn khu trú trong thận, nhờ đó tiên lượng điều trị được cải thiện đáng kể.

  • Tỷ lệ mắc: ~2–3% tổng số ung thư người lớn.
  • Nhóm tuổi phổ biến: 60–70 tuổi.
  • Tỷ lệ nam/nữ: Khoảng 2:1.

Cơ chế bệnh sinh và đặc điểm phân tử

Clear cell RCC chủ yếu xuất phát từ sự mất hoặc bất hoạt gen VHL nằm trên nhiễm sắc thể 3p25. Gen VHL bình thường đóng vai trò điều hòa sự phân hủy của protein HIF trong điều kiện oxy bình thường. Khi gen này bị mất chức năng, HIF tích tụ và hoạt hóa các gen thúc đẩy tân sinh mạch như VEGF, PDGF, và TGF‑α. Điều này làm khối u tăng cường cấp máu và phát triển nhanh chóng, đồng thời hỗ trợ sự xâm lấn và di căn.

Papillary RCC type 1 thường liên quan đến đột biến gen MET, một gen mã hóa thụ thể tyrosine kinase tham gia điều hòa sinh trưởng và sống sót của tế bào. Type 2 có cơ chế bệnh sinh đa dạng hơn, liên quan đến nhiều con đường tín hiệu như NRF2–ARE, TFE3 hoặc FH (fumarate hydratase).

Chromophobe RCC thường có các bất thường nhiễm sắc thể đặc trưng như mất nhiều nhiễm sắc thể nguyên vẹn (monosomy) bao gồm 1, 2, 6, 10, 13, 17 và 21. Một số trường hợp có đột biến gen TP53 hoặc PTEN, hoặc thay đổi promoter TERT.

Thể RCC Đặc điểm phân tử Tần suất
Clear cell Mất/bất hoạt VHL, hoạt hóa HIF/VEGF 60–75%
Papillary type 1 Đột biến MET 5–7%
Papillary type 2 NRF2, FH, TFE3 5–8%
Chromophobe Mất nhiều NST, TP53, PTEN 5–7%

Chẩn đoán và phân loại

Chẩn đoán RCC dựa trên các phương pháp hình ảnh học như siêu âm, CT scan, MRI. Siêu âm có thể phát hiện khối u đặc trong thận và phân biệt với nang lành tính. CT scan với tiêm thuốc cản quang là tiêu chuẩn vàng để đánh giá kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn và tình trạng hạch bạch huyết. MRI thường được dùng khi cần đánh giá xâm lấn tĩnh mạch thận hoặc tĩnh mạch chủ dưới.

Sinh thiết kim nhỏ (core needle biopsy) có thể được thực hiện trong các trường hợp nghi ngờ hoặc khi cần xác định mô học trước điều trị. Tuy nhiên, sinh thiết không phải lúc nào cũng cần thiết, đặc biệt khi hình ảnh học đã đủ rõ ràng và bệnh nhân đủ điều kiện phẫu thuật.

Phân loại mô học RCC bao gồm: clear cell, papillary, chromophobe, collecting duct carcinoma và các thể hiếm khác. Mỗi loại có đặc điểm lâm sàng, tiên lượng và đáp ứng điều trị khác nhau. Phân giai đoạn bệnh theo hệ thống TNM của AJCC giúp định hướng chiến lược điều trị và dự đoán tiên lượng.

  • Giai đoạn I: U ≤ 7 cm, khu trú trong thận.
  • Giai đoạn II: U > 7 cm, khu trú trong thận.
  • Giai đoạn III: Xâm lấn mô quanh thận hoặc tĩnh mạch lớn.
  • Giai đoạn IV: Di căn xa.

Triệu chứng lâm sàng

Ở giai đoạn sớm, ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) thường không có triệu chứng rõ ràng. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc chụp CT khi bệnh nhân kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc thăm khám vì nguyên nhân khác. Khi bệnh tiến triển, một số triệu chứng kinh điển có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Tiểu máu đại thể hoặc vi thể: Là dấu hiệu thường gặp nhất, xuất hiện ở 40–60% bệnh nhân khi khối u xâm nhập vào hệ thống thu thập nước tiểu.
  • Đau vùng hông lưng: Do khối u lớn gây căng bao thận hoặc xâm lấn mô xung quanh.
  • Khối vùng thắt lưng: Sờ thấy khối bất thường ở một bên hông, thường ở giai đoạn muộn.

Bộ ba triệu chứng kinh điển (classic triad) gồm tiểu máu, đau vùng hông lưng và khối vùng thắt lưng chỉ gặp ở khoảng 6–10% bệnh nhân và thường gợi ý bệnh đã ở giai đoạn muộn. Ngoài ra, RCC có thể gây các triệu chứng toàn thân như sụt cân, sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, hoặc tăng huyết áp.

Hội chứng cận u (paraneoplastic syndromes) gặp ở khoảng 20–30% bệnh nhân RCC, bao gồm tăng calci máu, đa hồng cầu (do tăng sản xuất erythropoietin), rối loạn chức năng gan không do di căn (hội chứng Stauffer) và bất thường chức năng đông máu.

Phương pháp điều trị

Điều trị RCC phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe bệnh nhân, và đặc điểm khối u. Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị chủ yếu và có khả năng chữa khỏi ở giai đoạn sớm.

Phẫu thuật cắt thận toàn phần (radical nephrectomy) bao gồm cắt bỏ toàn bộ thận, mô mỡ quanh thận và đôi khi cả tuyến thượng thận. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho các khối u lớn hoặc khối u xâm lấn.

Phẫu thuật cắt thận bán phần (partial nephrectomy) nhằm bảo tồn chức năng thận, được khuyến cáo cho các khối u nhỏ (< 4 cm) hoặc khi bệnh nhân chỉ còn một thận chức năng. Kỹ thuật này ngày càng phổ biến nhờ tiến bộ trong phẫu thuật nội soi và robot hỗ trợ.

Ở bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật, các phương pháp ít xâm lấn như ablation bằng sóng cao tần (RFA) hoặc đông lạnh (cryoablation) có thể được áp dụng, đặc biệt cho khối u nhỏ và bệnh nhân lớn tuổi hoặc nhiều bệnh kèm.

  • Cắt thận toàn phần: Khối u lớn, xâm lấn rộng.
  • Cắt thận bán phần: Khối u nhỏ, bảo tồn chức năng thận.
  • Ablation: Bệnh nhân nguy cơ cao khi mổ, khối u nhỏ.

Điều trị hệ thống cho bệnh tiến xa

RCC kháng tương đối với hóa trị và xạ trị cổ điển, do đó điều trị hệ thống hiện nay tập trung vào liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch.

Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) nhắm vào các đường tín hiệu tăng sinh và tân sinh mạch của khối u. Các thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) như sunitinib, pazopanib, cabozantinib, và lenvatinib ức chế hoạt động của VEGFR, PDGFR, RET và MET, làm giảm cấp máu cho khối u và ức chế tăng trưởng.

Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) bao gồm thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) như nivolumab (anti–PD‑1) hoặc ipilimumab (anti–CTLA‑4). Sự kết hợp nivolumab + ipilimumab hoặc TKI + anti–PD‑1 đã chứng minh cải thiện đáng kể thời gian sống và tỷ lệ đáp ứng ở bệnh nhân RCC tiến xa.

Nhóm thuốc Ví dụ Cơ chế
TKI Sunitinib, Pazopanib Ức chế VEGFR/PDGFR, giảm tân sinh mạch
Anti–PD‑1 Nivolumab, Pembrolizumab Khôi phục hoạt động tế bào T chống ung thư
Anti–CTLA‑4 Ipilimumab Tăng hoạt hóa tế bào T, giảm ức chế miễn dịch

Tiên lượng và yếu tố ảnh hưởng

Tiên lượng RCC phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn bệnh khi chẩn đoán, thể mô học và tình trạng chung của bệnh nhân. Bệnh khu trú trong thận có tỷ lệ sống 5 năm khoảng 70–90%, trong khi bệnh di căn xa chỉ khoảng 10–15%.

Các yếu tố tiên lượng xấu bao gồm: kích thước khối u lớn, xâm lấn tĩnh mạch chủ dưới, di căn hạch, di căn xa, điểm số Karnofsky thấp, và sự hiện diện của hội chứng cận u. Thể mô học sarcomatoid hoặc rhabdoid cũng liên quan đến tiên lượng kém.

Một số mô hình tiên lượng được sử dụng lâm sàng như hệ thống Motzer hoặc Heng Criteria, kết hợp các yếu tố lâm sàng và sinh hóa để phân nhóm nguy cơ và định hướng điều trị.

Phòng ngừa và tầm soát

Không có chương trình tầm soát đại trà cho RCC trong cộng đồng do tỷ lệ mắc thấp và thiếu xét nghiệm đặc hiệu. Tuy nhiên, nhóm nguy cơ cao như người có hội chứng di truyền liên quan RCC hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh nên được theo dõi định kỳ bằng siêu âm hoặc chụp MRI/CT.

Phòng ngừa RCC chủ yếu dựa trên thay đổi lối sống: bỏ thuốc lá, duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát huyết áp, hạn chế tiếp xúc hóa chất độc hại, và điều trị sớm các bệnh lý mạn tính liên quan đến thận.

Nghiên cứu và xu hướng tương lai

Nghiên cứu hiện tại tập trung vào kết hợp nhiều liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch để nâng cao hiệu quả điều trị. Các thuốc ức chế HIF‑2α (như belzutifan) đang được đánh giá cho cả RCC di truyền và mắc phải, hứa hẹn mở ra kỷ nguyên mới cho điều trị.

Phân tích bộ gen toàn diện và xét nghiệm sinh học phân tử đang được tích hợp vào thực hành lâm sàng, giúp cá thể hóa điều trị và tiên lượng chính xác hơn. Các chiến lược này có thể cho phép lựa chọn phác đồ tối ưu cho từng bệnh nhân dựa trên hồ sơ di truyền của khối u.

Tài liệu tham khảo

  • Linehan WM, Ricketts CJ. “The Cancer Genome Atlas of renal cell carcinoma: findings and clinical implications.” PubMed.
  • Escudier B, Porta C, Schmidinger M, et al. “Renal cell carcinoma: ESMO Clinical Practice Guidelines.” Annals of Oncology.
  • Motzer RJ, Jonasch E, Michaelson MD, et al. “NCCN Guidelines Insights: Kidney Cancer.” JNCCN.
  • Choueiri TK, Motzer RJ. “Systemic therapy for metastatic renal-cell carcinoma.” NEJM.
  • Jonasch E, et al. “Belzutifan for renal cell carcinoma: HIF-2α inhibition.” PubMed.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư biểu mô tế bào thận:

Tác động của Giá trị Tiếp thu Tối đa Chuẩn hóa (SUVmax) được đánh giá bởi Chụp cắt lớp phát xạ positron với 18-Fluoro-2-deoxy-D-glucose (18F-FDG-PET/CT) đến sự sống còn của bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển: một báo cáo sơ bộ Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2010
Tóm tắt Bối cảnh Trong kỷ nguyên trị liệu nhắm mục tiêu phân tử, khi có nhiều phương pháp điều trị hệ thống có thể được lựa chọn, các dấu ấn sinh học tiên đoán là cần thiết cho mục đích lựa chọn điều trị phù hợp với nguy cơ. Nhiều báo cáo về các bệnh ác tính khác nhau đã chỉ ra rằng sự tích tụ 18...... hiện toàn bộ
Ung thư biểu mô tế bào thận được phát hiện tình cờ: Vai trò của siêu âm Dịch bởi AI
Journal of Clinical Ultrasound - Tập 20 Số 6 - Trang 395-400 - 1992
Tóm tắtViệc sử dụng rộng rãi các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, đặc biệt là chụp cắt lớp vi tính và siêu âm, đã dẫn đến việc phát hiện ngày càng nhiều khối u thận tình cờ, không có dấu hiệu hay triệu chứng liên quan đến bệnh ung thư thận. Trong 4 năm qua, 54 bệnh nhân liên tiếp (20 nữ và 34 nam) với chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào thận đã được xem xét. Tron...... hiện toàn bộ
Interferon‐α tăng cường biểu hiện CD317 và hoạt động chống khối u của kháng thể đơn dòng chống CD317 trong các mô hình ghép tế bào ung thư biểu mô thận Dịch bởi AI
Cancer Science - Tập 99 Số 12 - Trang 2461-2466 - 2008
Kháng thể đơn dòng murine (mAHM) và kháng thể đơn dòng người hóa (AHM) chống lại CD317 (còn được gọi là tetherin, BST2, hoặc kháng nguyên HM1.24), được biểu hiện ưu tiên trong các tế bào B ác tính như đa u tủy, đã thể hiện hiệu ứng chống khối u nhờ vào hoạt động độc tế bào phụ thuộc vào kháng thể (ADCC). Các yếu tố đáp ứng interferon (IFN) tiềm tàng IRF‐1/2 và ISGF3 có mặt trong trình tự k...... hiện toàn bộ
#Interferon‐α #CD317 #kháng thể đơn dòng #ung thư biểu mô thận
Encephalopathy tăng amoni máu do Apatinib Dịch bởi AI
Journal of Oncology Pharmacy Practice - Tập 26 Số 2 - Trang 465-470 - 2020
Apatinib là một chất ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mạch loại 2 có phân tử nhỏ, được sử dụng đường uống, đã cho thấy hoạt tính chống ung thư đầy triển vọng trên một loạt các loại ung thư, bao gồm ung thư dạ dày, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư vú và ung thư biểu mô tế bào gan. Chúng tôi báo cáo một trường hợp nghi ngờ gây ra bệnh não tăng amoni máu do apatinib ở một người đàn...... hiện toàn bộ
#Apatinib #bệnh não tăng amoni máu #ung thư biểu mô tế bào gan #ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mạch #hội chứng thần kinh
ĐÁNH GIÁ NỒNG ĐỘ ISG20 HUYẾT THANH Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN CÓ HBsAg DƯƠNG TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Mục tiêu: đánh giá biểu hiện protein ISG20 và mối liên quan đến lâm sàng, cận lâm sàng bệnh nhân ung thư biểu mô tê bào gan liên quan nhiễm HBV. Đối tượng và phương pháp: nghiên cứu mô tả cắt ngang trên các đối tượng bao gồm 115 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan, 100 bệnh nhân xơ gan và 120 người khỏe mạnh là nhóm chứng. Nồng độ ISG20 huyết thanh được định lượng theo phương pháp ELISA. Kết quả:...... hiện toàn bộ
#ISG20 #virus viêm gan B #ung thư biểu mô tế bào gan
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÚT MẠCH SỬ DỤNG CỒN TUYỆT ĐỐI VÀ LIPIODOL
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả điều trị ung thư biểu mô tế bào gan bằng phương pháp nút mạch sử dụng cồn tuyệt đối và lipiodol. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu được thực hiện trên 33 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan được nút mạch bằng cồn tuyệt đối và lipiodol tại bệnh viện K cơ sở Tân Triều từ tháng 03/2020 đến tháng 06/2021. Tiến hành tính và so sánh tỷ lệ đáp ứng điều trị s...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan #TAELE
UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO LỚN THẦN KINH NỘI TIẾT TRUNG THẤT GIỮA - TỔNG QUAN TÀI LIỆU VÀ BÁO CÁO CA BỆNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1B - 2023
Phân loại của TCYTTG năm 2015 (cập nhật 2021), u thần kinh nội tiết bao gồm: Ung thư biểu mô tế bào nhỏ (biến thể hỗn hợp tế bào nhỏ); Ung thư biểu mô tế bào lớn thần kinh nội tiết (biến thể hỗn hợp tế bào lớn); U carcinoid (điển hình và không điển hình); Tổn thương tiền xâm nhập (quá sản tế bào thần kinh nội tiết phổi lan toả). Trước đây, ung thư biểu mô tế bào lớn thần kinh nội tiết được xếp vào...... hiện toàn bộ
#U thần kinh nội tiết phổi; Ung thư biểu mô bào lớn thần kinh nội tiết phổi; u trung thất giữa; hoá mô miễn dịch
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ TACE Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN KHỐI U GAN KÍCH THƯỚC TRÊN VÀ DƯỚI 5 CM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu với mục tiêu đánh giá tiên lượng điều trị ung thư biểu mô tế bào gan giữa hai nhóm có khối u dưới và trên 5cm. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu thu nhận 99 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan chia làm hai nhóm, nhóm có khối u dưới 5 cm và nhóm có khối u trên 5 cm được tiến hành nút mạch hóa chất động mạch gan (TACE) được đưa vào phân tích. Kết quả: Kết quả với 99 bệnh nhâ...... hiện toàn bộ
#ung thư biểu mô tế bào gan #tiên lượng
HIỆU QUẢ VÀ ĐỘ AN TOÀN CỦA XẠ TRỊ LẬP THỂ ĐỊNH VỊ THÂN TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN CÓ HUYẾT KHỐI TĨNH MẠCH CỬA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả bước đầu và độc tính của kỹ thuật xạ trị lập thể định vị thân trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn tiến triển có huyết khối tĩnh mạch cửa (HKTMC). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, theo dõi dọc trên 31 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan có huyết khối thân hoặc nhánh chính tĩnh mạch cửa, được điều trị bằng kỹ thuật xạ trị lập thể đ...... hiện toàn bộ
#Xạ trị lập thể định vị thân #ung thư biểu mô tế bào gan #huyết khối tĩnh mạch cửa
Ung thư biểu mô tế bào thận dạng sarcoma di căn xương sườn: Báo cáo ca bệnh và hồi cứu y văn
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Ung thư biểu mô tế bào thận dạng sarcoma (sRCC) là típ ung thư biểu mô mất biệt hóa hiếm gặp với tỷ lệ di căn cao và tiên lượng xấu. Các vị trí di căn thường gặp bao gồm hạch bạch huyết, phổi, gan và xương. Chúng tôi báo cáo một trường hợp sRCC di căn đến vị trí không thường gặp l&agra...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào thận #dạng sarcoma #di căn xương sườn.
Tổng số: 53   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6